Đọc nhanh: 电贝斯 (điện bối tư). Ý nghĩa là: bass điện (guitar).
电贝斯 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bass điện (guitar)
electric bass (guitar)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 电贝斯
- 我 不 懂 莫尔斯 电码
- Tôi không biết mã morse.
- 呼啸山庄 艾力斯 · 贝尔 著
- Chiều cao của Wuthering của Ellis Bell.
- 5 月 18 日 成功 在 匈牙利 布达佩斯 接种 莫 德纳 疫苗
- Tiêm phòng thành công vaccine Moderna ở Budapest, Hungary vào ngày 18 tháng 5
- 我 就要 弹 贝斯
- Tôi sẽ chơi bass.
- 玛丽 · 贝丝 正在 回 威斯康辛 的 路上
- Mary Beth đang trên đường trở về Wisconsin.
- 《 屋顶 上 的 提琴手 》 ( 著名 电影 ) 中 的 乔 瑟夫 斯大林
- Joseph Stalin là Fiddler on the Roof.
- 这 将 会 是 鲁 弗斯 不 插 电 音乐会
- Nó sẽ được rút phích cắm rufus.
- 下 一位 名媛 是 塞吉 · 思朋斯
- Người ra mắt tiếp theo của chúng tôi là Sage Spence.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
斯›
电›
贝›