Đọc nhanh: 比斯开湾 (bí tư khai loan). Ý nghĩa là: Vịnh Biscay.
✪ 1. Vịnh Biscay
Bay of Biscay
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 比斯开湾
- 走 兰开斯特 比较 快
- Nó nhanh hơn khi đi qua Lancaster.
- 从 我们 拿到 了 比林斯 利 学园 的 面试 名额 起
- Kể từ khi một vị trí được mở ra tại Học viện Billingsley.
- 射击 比赛 开始 了
- Cuộc thi bắn súng đã bắt đầu rồi.
- 她 刚到 家斯 开始 做饭
- Cô ấy vừa về đến nhà thì bắt đầu nấu ăn.
- 我 开车 送 你 去 普林斯顿
- Tôi sẽ đưa bạn đến Princeton.
- 书本 对 开 比较 方便
- Đọc sách chia làm hai phần thì dễ hơn.
- 今年 的 开支 比 去年 少
- Chi phí năm nay ít hơn năm ngoái.
- 他输 了 比赛 , 就 开始 耍赖
- Anh ta thua và bắt đầu chơi xấu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
开›
斯›
比›
湾›