Đọc nhanh: 贝娅特丽克丝 (bối á đặc lệ khắc ty). Ý nghĩa là: Beatrix (tên).
贝娅特丽克丝 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Beatrix (tên)
Beatrix (name)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 贝娅特丽克丝
- 也许 赫 克特 · 阿维拉 就 逍遥法外 了
- Có lẽ Hector Avila bỏ đi.
- 因为 你们 支持 威斯康辛 州 的 斯 考特 · 沃克
- Bởi vì anh chàng của bạn đã hỗ trợ Scott Walker ở Wisconsin.
- 圣徒 艾丽 西娅 签诉 书 了 吗
- Thánh Alicia đã ký vào bản tóm tắt?
- 乌兹别克 的 特种部队
- Lực lượng đặc biệt của Uzbekistan đang báo cáo
- 玛丽 · 贝丝 正在 回 威斯康辛 的 路上
- Mary Beth đang trên đường trở về Wisconsin.
- 他们 的 主要 出口 货物 是 纺织品 , 特别 是 丝绸 和 棉布
- Hàng hóa xuất khẩu chính của họ là sản phẩm dệt may, đặc biệt là lụa và vải bông.
- 爱丽丝 · 桑兹 被 发现 在 魁北克 市下 了 一辆 公交车
- Alice Sands được phát hiện xuống xe buýt ở thành phố Quebec.
- 帕特 丽夏 和 米莱 娜 在 哪
- Patricia và Milena đâu?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丝›
丽›
克›
娅›
特›
贝›