Đọc nhanh: 帕特丽夏 (phách đặc lệ hạ). Ý nghĩa là: Patricia. Ví dụ : - 帕特丽夏和你在一起吗 Có phải Patricia trong đó với bạn không?. - 帕特丽夏和米莱娜在哪 Patricia và Milena đâu?. - 帕特丽夏注册过许多约会网站 Patricia đã ở trên nhiều trang web hẹn hò.
帕特丽夏 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Patricia
- 帕特 丽夏 和 你 在 一起 吗
- Có phải Patricia trong đó với bạn không?
- 帕特 丽夏 和 米莱 娜 在 哪
- Patricia và Milena đâu?
- 帕特 丽夏 注册 过 许多 约会 网站
- Patricia đã ở trên nhiều trang web hẹn hò.
- 第一名 死者 名叫 帕特 丽夏 · 莫里斯
- Đầu tiên là Patricia Morris.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 帕特丽夏
- 夏天 苍蝇 特别 多
- Mùa hè có rất nhiều ruồi.
- 是 玛丽 · 波特
- Đó là Mary Porter.
- 帕特 丽夏 注册 过 许多 约会 网站
- Patricia đã ở trên nhiều trang web hẹn hò.
- 夏天 冰镇 饮料 卖得 特别 好
- Đồ uống lạnh bán rất chạy vào mùa hè.
- 第一名 死者 名叫 帕特 丽夏 · 莫里斯
- Đầu tiên là Patricia Morris.
- 来访者 通行证 茱丽叶 · 夏普
- Thẻ khách Juliet Sharp
- 帕特 丽夏 和 米莱 娜 在 哪
- Patricia và Milena đâu?
- 帕特 丽夏 和 你 在 一起 吗
- Có phải Patricia trong đó với bạn không?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丽›
夏›
帕›
特›