Đọc nhanh: 阿史那骨咄禄 (a sử na cốt đốt lộc). Ý nghĩa là: Ashina Qutlugh, tên cá nhân của 頡跌 利施 可汗 | 颉跌 利施 可汗.
阿史那骨咄禄 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ashina Qutlugh, tên cá nhân của 頡跌 利施 可汗 | 颉跌 利施 可汗
Ashina Qutlugh, personal name of 頡跌利施可汗|颉跌利施可汗 [Jié diē lì shī Kè hán]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阿史那骨咄禄
- 著名 的 荷兰 电影 导演 阿格涅 丝卡 · 霍兰 在 那边
- Có đạo diễn phim nổi tiếng người Ba Lan, Agnieszka Holland.
- 那座 宅第 已经 有 几百年 的 历史
- Dinh thự đó đã có lịch sử vài trăm năm.
- 他 踢 那个 男孩 的 脚踝 骨 作为 报复
- Anh ta đá xương mắt cá chân của cậu bé đó như một hình thức trả thù.
- 报纸 上 说 在 中国 周口店 发现 了 史前 人类 头盖骨
- Trên báo nói rằng ở Chu Khẩu Điếm (Bắc Kinh) Trung Quốc đã tìm thấy đầu lâu của người tiền sử.
- 他 眼睛 骨碌碌 地 看看 这个 , 又 看看 那个
- đôi mắt anh ấy hết nhìn cái này rồi nhìn cái kia.
- 爷爷 阐清 那段 历史
- Ông nội nói rõ đoạn lịch sử đó.
- 现在 将 手指 正好 滑 到 那个 肋骨 下方
- Bây giờ trượt ngón tay của bạn ngay bên dưới xương sườn đó.
- 史密斯 先生 和 琼斯 太太 以及 另外 三位 老师 都 在 那儿
- Mr. Smith, Mrs. Jones, và ba giáo viên khác đều ở đó.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
史›
咄›
禄›
那›
阿›
骨›