Đọc nhanh: 贝司 (bối ti). Ý nghĩa là: bass (từ mượn). Ví dụ : - 贝司是种独奏的乐器 Âm trầm được biết đến như một nhạc cụ độc tấu.
贝司 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bass (từ mượn)
bass (loanword)
- 贝司 是 种 独奏 的 乐器
- Âm trầm được biết đến như một nhạc cụ độc tấu.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 贝司
- 您 的 心脏 将 和 贝司 一起 脉动
- Trái tim bạn sẽ đập rộn ràng với âm trầm
- 贝司 是 种 独奏 的 乐器
- Âm trầm được biết đến như một nhạc cụ độc tấu.
- 不要 跟 这些 宝贝 合作
- Đừng cộng tác với những người vô dụng này.
- 不要 随便 谈论 公司 机密
- Đừng bàn tán linh tinh về bí mật công ty.
- 领导 是 公司 的 主心骨
- Lãnh đạo là trụ cột của công ty.
- 上 司令 我们 加班
- Sếp ra lệnh cho chúng tôi làm thêm giờ.
- 上司 给 了 我 很多 建议
- Sếp đã đưa ra nhiều gợi ý cho tôi.
- 上岗 前 必须 出示 有效 的 司机 证
- Trước khi làm việc, bạn phải xuất trình giấy phép lái xe hợp lệ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
司›
贝›