Đọc nhanh: 贝叶棕 (bối hiệp tông). Ý nghĩa là: Cây cọ pattra (Corypha umbraculifera), có lá được dùng làm giấy thay thế cho kinh Phật.
贝叶棕 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cây cọ pattra (Corypha umbraculifera), có lá được dùng làm giấy thay thế cho kinh Phật
pattra palm tree (Corypha umbraculifera), whose leaves were used as paper substitute for Buddhist sutras
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 贝叶棕
- 丹尼尔 对 贝类 食物 过敏
- Danny bị dị ứng với động vật có vỏ.
- 为什么 地板 上会 有 贝果 ?
- Tại sao bánh mì tròn đó lại nằm trên sàn nhà?
- 他 喜欢 去 古玩 市场 淘 宝贝
- Anh ấy thích đến chợ đồ cổ tìm đồ quý.
- 不 记得 从 什么 时候 开始 , 宝贝儿 就 学会 了 撒泼耍赖
- Tôi không nhớ đứa bé học cách biết xấu hổ từ khi nào.
- 他们 正在 欣赏 贝多 芳 的 第五 交响曲
- Họ đang thưởng thức Bản giao hưởng số năm của Beethoven.
- 他 喜欢 自己 烘焙 茶叶
- Anh ấy thích tự mình sao chè.
- 为 皇上 开枝 散叶
- Sinh con cho hoàng thượng
- 黄瓜 的 叶子 是 绿色 的
- Lá của cây dưa chuột màu xanh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
叶›
棕›
贝›