Đọc nhanh: 棕绷 (tông băng). Ý nghĩa là: giát giường bằng thừng cọ (căng trong khung gỗ); vạt giường.
棕绷 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. giát giường bằng thừng cọ (căng trong khung gỗ); vạt giường
用棕绳穿在木框上制成的床屉子
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 棕绷
- 鼓面 绷得 非常 紧
- Mặt trống bịt rất căng.
- 包扎 伤口 的 绷带 上 渗出 了 血
- máu thấm qua băng buộc vết thương.
- 小孩 绷着 不 哭 了
- Đứa trẻ gắng gượng không khóc nữa.
- 她 财物 竟 被 绷 了
- Tài sản của cô ấy đã bị lừa mất.
- 她 绷着 上 完 课程
- Cô ấy cố gắng hoàn thành khoá học.
- 她 绷脸 显得 很 生气
- Cô ấy cau mặt có vẻ rất tức giận.
- 小孩 穿着 紧绷 的 靴子 很 难受
- Đứa trẻ đang mặc đôi ủng quá chật nên cảm thấy rất khó chịu.
- 小孩子 有 一双 棕色 的 眸子
- Em bé có một đôi mắt màu nâu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
棕›
绷›