棕绷 zōng bēng
volume volume

Từ hán việt: 【tông băng】

Đọc nhanh: 棕绷 (tông băng). Ý nghĩa là: giát giường bằng thừng cọ (căng trong khung gỗ); vạt giường.

Ý Nghĩa của "棕绷" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

棕绷 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. giát giường bằng thừng cọ (căng trong khung gỗ); vạt giường

用棕绳穿在木框上制成的床屉子

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 棕绷

  • volume volume

    - 鼓面 gǔmiàn 绷得 bēngdé 非常 fēicháng jǐn

    - Mặt trống bịt rất căng.

  • volume volume

    - 包扎 bāozā 伤口 shāngkǒu de 绷带 bēngdài shàng 渗出 shènchū le xuè

    - máu thấm qua băng buộc vết thương.

  • volume volume

    - 小孩 xiǎohái 绷着 bēngzhe le

    - Đứa trẻ gắng gượng không khóc nữa.

  • volume volume

    - 财物 cáiwù jìng bèi bēng le

    - Tài sản của cô ấy đã bị lừa mất.

  • volume volume

    - 绷着 bēngzhe shàng wán 课程 kèchéng

    - Cô ấy cố gắng hoàn thành khoá học.

  • volume volume

    - 绷脸 běngliǎn 显得 xiǎnde hěn 生气 shēngqì

    - Cô ấy cau mặt có vẻ rất tức giận.

  • volume volume

    - 小孩 xiǎohái 穿着 chuānzhe 紧绷 jǐnbēng de 靴子 xuēzi hěn 难受 nánshòu

    - Đứa trẻ đang mặc đôi ủng quá chật nên cảm thấy rất khó chịu.

  • volume volume

    - 小孩子 xiǎoháizi yǒu 一双 yīshuāng 棕色 zōngsè de 眸子 móuzi

    - Em bé có một đôi mắt màu nâu.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+8 nét)
    • Pinyin: Zōng
    • Âm hán việt: Tông
    • Nét bút:一丨ノ丶丶丶フ一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DJMF (木十一火)
    • Bảng mã:U+68D5
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+8 nét)
    • Pinyin: Bēng , Běng , Bèng
    • Âm hán việt: Banh , Băng , Bắng
    • Nét bút:フフ一ノフ一一ノフ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XVMBB (重女一月月)
    • Bảng mã:U+7EF7
    • Tần suất sử dụng:Trung bình