莱菔 láifú
volume volume

Từ hán việt: 【lai bặc】

Đọc nhanh: 莱菔 (lai bặc). Ý nghĩa là: cây cải củ; củ cải; cây củ cải.

Ý Nghĩa của "莱菔" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

莱菔 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cây cải củ; củ cải; cây củ cải

萝卜; 二年生草本植物, 叶子羽状分裂, 花白色或淡紫色主根肥大, 圆柱形或球形, 皮的颜色因品种不同而异, 是普通蔬菜之一

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 莱菔

  • volume volume

    - 布莱尔 bùláiěr shuō

    - Blair nói với tôi rằng bạn phải chịu trách nhiệm

  • volume volume

    - 克莱 kèlái · 海斯 hǎisī hěn 可能 kěnéng shì 好人 hǎorén

    - Clara Hayes rất có thể là một người tốt.

  • volume volume

    - 这是 zhèshì 莫拉莱 mòlālái 警长 jǐngzhǎng

    - Đây là Cảnh sát trưởng Morales.

  • volume volume

    - 布莱恩 bùláiēn 切尔西 qièěrxī shì 败笔 bàibǐ

    - Brian và Chelsea đã thất bại.

  • volume volume

    - jiù xiàng 泰坦尼克号 tàitǎnníkèhào de 莱昂纳多 láiángnàduō 一样 yīyàng

    - Anh ấy giống như Leonardo DiCaprio trong Titanic.

  • volume volume

    - 每天 měitiān chī 一些 yīxiē 莱菜 láicài

    - Cô ấy ăn một ít rau muối mỗi ngày.

  • volume volume

    - 布莱克 bùláikè 太太 tàitai shì 梦想 mèngxiǎng zhě ér de 丈夫 zhàngfū shì 脚踏实地 jiǎotāshidì de rén

    - Bà Black là người mơ mộng, còn chồng bà là người thực tế.

  • volume volume

    - 帕特 pàtè 丽夏 lìxià 米莱 mǐlái zài

    - Patricia và Milena đâu?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+7 nét)
    • Pinyin: Lái
    • Âm hán việt: Lai
    • Nét bút:一丨丨一丶ノ一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TDT (廿木廿)
    • Bảng mã:U+83B1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+8 nét)
    • Pinyin: Bó , Fú
    • Âm hán việt: Bặc
    • Nét bút:一丨丨ノフ一一フ丨フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TBSE (廿月尸水)
    • Bảng mã:U+83D4
    • Tần suất sử dụng:Thấp