Đọc nhanh: 金达莱 (kim đạt lai). Ý nghĩa là: cung điện vua chúa.
金达莱 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cung điện vua chúa
杜鹃的殿堂,指帝王的宫殿
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 金达莱
- 下达 号令
- truyền lệnh xuống dưới.
- 下情 得 以上 达
- tình hình bên dưới (tâm tình quần chúng) phải được phản ánh lên cấp trên.
- 我 和 布莱尔 还有 达米 恩 在 康涅狄格州
- Tôi với Blair và Damien ở Connecticut.
- 这 条 项链 的 含金量 高 达 百分之八十
- Hàm lượng vàng của sợi dây chuyền này là 80%.
- 金额 已 达到 了 500 美金
- Số tiền đã lên tới 500 đô la Mỹ.
- 一寸光阴一寸金 , 寸金难买 寸 光阴
- thời giờ là vàng bạc (một tấc thời gian một tấc vàng, một tấc vàng khó mua được một tất thời gian).
- 丈夫 该不该 有 小金库 ?
- Chồng có nên có quỹ đen hay không?
- 金属 箔片 为 迷惑 敌人 雷达 而 从 飞机 上 扔 出 的 金属 薄片 ; 金属 箔片
- là những mảnh kim loại mỏng được ném từ máy bay để gây nhiễu radar của đối phương.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
莱›
达›
金›