Đọc nhanh: 貉龙君 (lạc long quân). Ý nghĩa là: Lạc long quân.
貉龙君 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Lạc long quân
鸿庞时代第二世王
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 貉龙君
- 他 总是 攀龙附凤
- Anh ấy lúc nào cũng thấy người sang bắt quàng làm họ.
- 龙蟠虎踞
- địa hình hiểm trở; rồng cuộn hổ ngồi; long bàn hổ cứ.
- 他 是 未来 的 储君
- Anh ấy là trữ quân tương lai.
- 他 想 当 一个 好 国君
- Anh ấy muốn trở thành một vị vua tốt.
- 他 是 一个 贤良 的 君主
- Ông ấy là một vị vua nhân từ.
- 他 在 水龙头 下面 冲洗 茶壶 以便 把 茶叶 冲掉
- anh ta đang rửa ấm đun dưới vòi nước để làm sạch lá trà.
- 他 向 君主 表达 了 臣服 的 态度
- Hắn ta đã bày tỏ thái độ thần phục với nhà vua.
- 今天 我 想 和 大家 分享 的 是 我 的 偶像 成龙
- Hôm nay tôi muốn chia sẻ với các bạn về thần tượng của tôi - Thành Long.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
君›
貉›
龙›