豪举 háojǔ
volume volume

Từ hán việt: 【hào cử】

Đọc nhanh: 豪举 (hào cử). Ý nghĩa là: cử chỉ hào phóng; hào hiệp; hào hùng; phóng khoáng; rộng rãi lịch sự; hào cử.

Ý Nghĩa của "豪举" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

豪举 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cử chỉ hào phóng; hào hiệp; hào hùng; phóng khoáng; rộng rãi lịch sự; hào cử

指有魄力的行动也指阔绰的行动

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 豪举

  • volume volume

    - 鲁迅 lǔxùn shì 中国 zhōngguó de 文豪 wénháo

    - Lỗ Tấn là đại văn hào của Trung Quốc.

  • volume volume

    - 举个 jǔgè 例子 lìzi

    - Nêu ví dụ.

  • volume volume

    - 举世闻名 jǔshìwénmíng

    - Nổi tiếng cả thế giới.

  • volume volume

    - 举其大要 jǔqídàyào

    - đưa ra phần chính.

  • volume volume

    - 举其大端 jǔqídàduān

    - chỉ ra mặt quan trọng; đưa ra điểm chính.

  • volume volume

    - 举动 jǔdòng 失常 shīcháng

    - cử chỉ không bình thường.

  • volume volume

    - 举办 jǔbàn 学术 xuéshù 讲座 jiǎngzuò

    - Tổ chức hội thảo học thuật.

  • volume volume

    - 临时政府 línshízhèngfǔ 负责 fùzé 组织 zǔzhī 选举 xuǎnjǔ

    - Chính phủ lâm thời phụ trách tổ chức bầu cử.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Chủ 丶 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Cử
    • Nét bút:丶丶ノ一ノ丶一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FCQ (火金手)
    • Bảng mã:U+4E3E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Thỉ 豕 (+7 nét)
    • Pinyin: Háo
    • Âm hán việt: Hào
    • Nét bút:丶一丨フ一丶フ一ノフノノノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YRBO (卜口月人)
    • Bảng mã:U+8C6A
    • Tần suất sử dụng:Cao