淡紫色 dàn zǐsè
volume volume

Từ hán việt: 【đạm tử sắc】

Đọc nhanh: 淡紫色 (đạm tử sắc). Ý nghĩa là: Màu tím hoa cà, cà tím; tim tím.

Ý Nghĩa của "淡紫色" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: Chủ Đề Màu Sắc

淡紫色 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. Màu tím hoa cà

《淡紫色》是台北 : 商周出版社出版的图书,作者是(英)塞门.加菲尔( Simon Garfield )

✪ 2. cà tím; tim tím

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 淡紫色

  • volume volume

    - 这片 zhèpiàn yún 呈现 chéngxiàn 淡紫色 dànzǐsè

    - Đám mây này có màu tím nhạt.

  • volume volume

    - 朵花 duǒhuā shì 淡紫色 dànzǐsè de

    - Bông hoa đó có màu tím nhạt.

  • volume volume

    - de 背上 bèishàng 有块 yǒukuài 紫色 zǐsè 胎记 tāijì

    - trên lưng anh ấy có cái bớt màu tím.

  • volume volume

    - 卧室 wòshì 涂成 túchéng le dàn 粉红色 fěnhóngsè

    - Phòng ngủ được sơn màu hồng nhạt.

  • volume volume

    - 他选 tāxuǎn le 紫色 zǐsè de

    - Anh ấy chọn mực màu tím.

  • volume volume

    - 海军蓝 hǎijūnlán xíng dàn 不能 bùnéng 褪色 tuìshǎi 或太淡 huòtàidàn

    - Màu xanh nước biển nếu màu không bị phai hoặc quá sáng.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 紫色 zǐsè de 窗帘 chuānglián

    - Tôi yêu những tấm rèm màu tím.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan chī 葡萄 pútao 特别 tèbié shì 紫色 zǐsè de

    - Tôi thích ăn nho, đặc biệt là nho tím.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+8 nét)
    • Pinyin: Dàn , Tán , Yǎn , Yàn
    • Âm hán việt: Đàm , Đạm
    • Nét bút:丶丶一丶ノノ丶丶ノノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EFF (水火火)
    • Bảng mã:U+6DE1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tử
    • Nét bút:丨一丨一ノフフフ丶丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YPVIF (卜心女戈火)
    • Bảng mã:U+7D2B
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Sắc 色 (+0 nét)
    • Pinyin: Sè , Shǎi
    • Âm hán việt: Sắc
    • Nét bút:ノフフ丨一フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NAU (弓日山)
    • Bảng mã:U+8272
    • Tần suất sử dụng:Rất cao