Đọc nhanh: 淡紫色 (đạm tử sắc). Ý nghĩa là: Màu tím hoa cà, cà tím; tim tím.
淡紫色 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Màu tím hoa cà
《淡紫色》是台北 : 商周出版社出版的图书,作者是(英)塞门.加菲尔( Simon Garfield )
✪ 2. cà tím; tim tím
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 淡紫色
- 这片 云 呈现 淡紫色
- Đám mây này có màu tím nhạt.
- 那 朵花 是 淡紫色 的
- Bông hoa đó có màu tím nhạt.
- 他 的 背上 有块 紫色 胎记
- trên lưng anh ấy có cái bớt màu tím.
- 卧室 涂成 了 淡 粉红色
- Phòng ngủ được sơn màu hồng nhạt.
- 他选 了 紫色 的 墨
- Anh ấy chọn mực màu tím.
- 海军蓝 也 行 但 不能 褪色 或太淡
- Màu xanh nước biển nếu màu không bị phai hoặc quá sáng.
- 我 喜欢 紫色 的 窗帘
- Tôi yêu những tấm rèm màu tím.
- 我 喜欢 吃 葡萄 , 特别 是 紫色 的
- Tôi thích ăn nho, đặc biệt là nho tím.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
淡›
紫›
色›