象形文字 xiàngxíng wénzì
volume volume

Từ hán việt: 【tượng hình văn tự】

Đọc nhanh: 象形文字 (tượng hình văn tự). Ý nghĩa là: chữ tượng hình; văn tự tượng hình.

Ý Nghĩa của "象形文字" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

象形文字 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chữ tượng hình; văn tự tượng hình

描摹实物形状的文字,每个字有固定的读法,和没有固定读法的图画文字不同

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 象形文字

  • volume volume

    - 斯文 sīwén de 形象 xíngxiàng 示人 shìrén

    - Anh ấy thể hiện mình là một người lịch sự.

  • volume volume

    - 研究 yánjiū 碑阴 bēiyīn 文字 wénzì

    - Anh ấy nghiên cứu chữ trên mặt sau bia đá.

  • volume volume

    - 决定 juédìng zài 背上 bèishàng 文字 wénzì

    - Anh ấy quyết định xăm chữ lên lưng.

  • volume volume

    - 一片 yīpiàn 瓦砾 wǎlì ( 形容 xíngróng 建筑 jiànzhù bèi 破坏 pòhuài hòu de 景象 jǐngxiàng )

    - cảnh nhà tan cửa nát.

  • volume volume

    - 文字 wénzì de 形体 xíngtǐ

    - hình dạng và cấu tạo của chữ viết

  • volume volume

    - 这篇 zhèpiān 小说 xiǎoshuō 形象 xíngxiàng 生动 shēngdòng 文字 wénzì 洗练 xǐliàn

    - quyển tiểu thuyết này hình tượng sinh động, lời văn lưu loát.

  • volume volume

    - 这些 zhèxiē dōu shì 形象 xíngxiàng

    - Những từ này đều là chữ hình thanh.

  • volume volume

    - 一个 yígè 销售员 xiāoshòuyuán de 职业 zhíyè 性质 xìngzhì 要求 yāoqiú 一个 yígè rén 具有 jùyǒu 持久 chíjiǔ de 积极 jījí 乐观 lèguān de 形象 xíngxiàng

    - Bản chất chuyên nghiệp của một nhân viên bán hàng đòi hỏi người đó phải có một hình ảnh lạc quan và tích cực lâu dài

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Tử 子 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tự
    • Nét bút:丶丶フフ丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JND (十弓木)
    • Bảng mã:U+5B57
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Sam 彡 (+4 nét)
    • Pinyin: Xíng
    • Âm hán việt: Hình
    • Nét bút:一一ノ丨ノノノ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MTHHH (一廿竹竹竹)
    • Bảng mã:U+5F62
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Văn 文 (+0 nét)
    • Pinyin: Wén , Wèn
    • Âm hán việt: Văn , Vấn
    • Nét bút:丶一ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YK (卜大)
    • Bảng mã:U+6587
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thỉ 豕 (+4 nét)
    • Pinyin: Xiàng
    • Âm hán việt: Tương , Tượng
    • Nét bút:ノフ丨フ一ノフノノノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:NAPO (弓日心人)
    • Bảng mã:U+8C61
    • Tần suất sử dụng:Rất cao