Đọc nhanh: 象形字 (tượng hình tự). Ý nghĩa là: Chữ tượng hình.
象形字 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chữ tượng hình
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 象形字
- 卍 字 象征 吉祥
- Chữ Vạn tượng trưng cho sự may mắn.
- 一片 瓦砾 ( 形容 建筑 被 破坏 后 的 景象 )
- cảnh nhà tan cửa nát.
- 一经 点染 , 形象 更加 生动
- qua trau chuốt, hình tượng càng sinh động.
- 中国 人 想象 出 龙 的 形象
- Người Trung tưởng tượng ra hình tượng "Rồng".
- 他 破坏 了 自己 的 公众形象
- Anh ấy đã hủy hoại hình ảnh công chúng của mình.
- 这篇 小说 形象 生动 , 文字 洗练
- quyển tiểu thuyết này hình tượng sinh động, lời văn lưu loát.
- 这些 都 是 形象 字
- Những từ này đều là chữ hình thanh.
- 一个 销售员 的 职业 性质 要求 一个 人 具有 持久 的 积极 乐观 的 形象
- Bản chất chuyên nghiệp của một nhân viên bán hàng đòi hỏi người đó phải có một hình ảnh lạc quan và tích cực lâu dài
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
字›
形›
象›