豌豆荷兰豆 wāndòu hélándòu
volume volume

Từ hán việt: 【oản đậu hà lan đậu】

Đọc nhanh: 豌豆荷兰豆 (oản đậu hà lan đậu). Ý nghĩa là: đậu hà lan (Rau củ).

Ý Nghĩa của "豌豆荷兰豆" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

豌豆荷兰豆 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đậu hà lan (Rau củ)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 豌豆荷兰豆

  • volume volume

    - chī 豆腐 dòufǔ

    - Anh ấy sàm sỡ tôi.

  • volume volume

    - 豌豆 wāndòu jiǎo hěn 肥大 féidà

    - hạt đậu hoà lan này rất to.

  • volume volume

    - mǎi 豆腐 dòufǔ le

    - Anh ấy đi mua đậu phụ rồi.

  • volume volume

    - 麻黄 máhuáng lián yáo 赤小豆 chìxiǎodòu tāng

    - Bài thuốc Ma hoàng liên diêu xích tiểu đậu thang

  • volume volume

    - 他们 tāmen ài chī de 鹰嘴豆 yīngzuǐdòu chī 几口 jǐkǒu jiù xiǎng

    - Tôi phát ngán vì hummus sau bốn lần cắn.

  • volume volume

    - mǎi le 一块 yīkuài 豆腐 dòufǔ 回家 huíjiā

    - Anh mua một miếng đậu phụ rồi về nhà.

  • volume volume

    - 他们 tāmen de 土豆泥 tǔdòuní 确实 quèshí 不错 bùcuò

    - Họ làm một món khoai tây nghiền rất đẹp.

  • volume volume

    - 市场 shìchǎng shàng yǒu 新鲜 xīnxiān de 豌豆 wāndòu

    - Ở chợ có đậu Hà Lan tươi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Bát 八 (+3 nét)
    • Pinyin: Lán
    • Âm hán việt: Lan
    • Nét bút:丶ノ一一一
    • Lục thư:Tượng hình & hình thanh
    • Thương hiệt:TMM (廿一一)
    • Bảng mã:U+5170
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+7 nét)
    • Pinyin: Hē , Hé , Hè , Kē
    • Âm hán việt: , Hạ
    • Nét bút:一丨丨ノ丨一丨フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TOMR (廿人一口)
    • Bảng mã:U+8377
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:đậu 豆 (+0 nét)
    • Pinyin: Dòu
    • Âm hán việt: Đậu
    • Nét bút:一丨フ一丶ノ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MRT (一口廿)
    • Bảng mã:U+8C46
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:đậu 豆 (+8 nét)
    • Pinyin: Wān
    • Âm hán việt: Oản , Uyển
    • Nét bút:一丨フ一丶ノ一丶丶フノフ丶フフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MTJNU (一廿十弓山)
    • Bảng mã:U+8C4C
    • Tần suất sử dụng:Trung bình