Đọc nhanh: 香豌豆 (hương oản đậu). Ý nghĩa là: Cây đậu hoa.
香豌豆 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cây đậu hoa
香豌豆:豆科山黧豆属植物
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 香豌豆
- 五香豆
- đậu ướp ngũ vị hương
- 书香人家
- gia đình có học.
- 丁香花 的 气味 很 好闻
- Mùi hoa Đinh Hương rất thơm.
- 姜 、 肉豆蔻 、 肉桂 、 胡椒 、 丁香 都 是 常用 的 香料
- Gừng, hạt khổ sâm, quế, tiêu và đinh hương đều là các loại gia vị thường được sử dụng.
- 这个 豆浆 很香
- Sữa đậu nành này rất thơm.
- 豌豆 角 很 肥大
- hạt đậu hoà lan này rất to.
- 妈妈 买 了 茴香豆 给 爸爸 做 下酒菜
- Mẹ mua món đậu thì là để làm đồ nhắm rượu.
- 市场 上 有 新鲜 的 豌豆
- Ở chợ có đậu Hà Lan tươi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
豆›
豌›
香›