香豌豆 xiāng wāndòu
volume volume

Từ hán việt: 【hương oản đậu】

Đọc nhanh: 香豌豆 (hương oản đậu). Ý nghĩa là: Cây đậu hoa.

Ý Nghĩa của "香豌豆" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

香豌豆 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Cây đậu hoa

香豌豆:豆科山黧豆属植物

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 香豌豆

  • volume volume

    - 五香豆 wǔxiāngdòu

    - đậu ướp ngũ vị hương

  • volume volume

    - 书香人家 shūxiāngrénjiā

    - gia đình có học.

  • volume volume

    - 丁香花 dīngxiānghuā de 气味 qìwèi hěn 好闻 hǎowén

    - Mùi hoa Đinh Hương rất thơm.

  • volume volume

    - jiāng 肉豆蔻 ròudòukòu 肉桂 ròuguì 胡椒 hújiāo 丁香 dīngxiāng dōu shì 常用 chángyòng de 香料 xiāngliào

    - Gừng, hạt khổ sâm, quế, tiêu và đinh hương đều là các loại gia vị thường được sử dụng.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 豆浆 dòujiāng 很香 hěnxiāng

    - Sữa đậu nành này rất thơm.

  • volume volume

    - 豌豆 wāndòu jiǎo hěn 肥大 féidà

    - hạt đậu hoà lan này rất to.

  • volume volume

    - 妈妈 māma mǎi le 茴香豆 huíxiāngdòu gěi 爸爸 bàba zuò 下酒菜 xiàjiǔcài

    - Mẹ mua món đậu thì là để làm đồ nhắm rượu.

  • volume volume

    - 市场 shìchǎng shàng yǒu 新鲜 xīnxiān de 豌豆 wāndòu

    - Ở chợ có đậu Hà Lan tươi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:đậu 豆 (+0 nét)
    • Pinyin: Dòu
    • Âm hán việt: Đậu
    • Nét bút:一丨フ一丶ノ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MRT (一口廿)
    • Bảng mã:U+8C46
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:đậu 豆 (+8 nét)
    • Pinyin: Wān
    • Âm hán việt: Oản , Uyển
    • Nét bút:一丨フ一丶ノ一丶丶フノフ丶フフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MTJNU (一廿十弓山)
    • Bảng mã:U+8C4C
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Hương 香 (+0 nét)
    • Pinyin: Xiāng
    • Âm hán việt: Hương
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶丨フ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HDA (竹木日)
    • Bảng mã:U+9999
    • Tần suất sử dụng:Rất cao