Đọc nhanh: 豌豆象 (oản đậu tượng). Ý nghĩa là: sâu đậu Hoà Lan.
豌豆象 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sâu đậu Hoà Lan
昆虫,身体阔而扁平,卵圆形,成虫黑色,密生绒毛,鞘翅上有橢圆形的斑点组成的斜纹,脚红黄色是豌豆的害虫
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 豌豆象
- 豌豆 角 很 肥大
- hạt đậu hoà lan này rất to.
- 上帝保佑 鹰嘴豆
- Chúa phù hộ cho đậu xanh.
- 万象更新
- Mọi thứ đều đổi mới.
- 万象 回春
- mọi vật hồi xuân.
- 三头 大象 在 森林 里
- Ba con voi trong rừng.
- 一粒 放错 了 沙拉 罐 的 鹰嘴豆
- Một hạt đậu garbanzo trong thùng salad không đúng cách
- 龙是 中国 文化 的 象征
- Con rồng là biểu tượng của văn hóa Trung Quốc.
- 市场 上 有 新鲜 的 豌豆
- Ở chợ có đậu Hà Lan tươi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
豆›
豌›
象›