Đọc nhanh: 毛笋竹笋 (mao duẩn trúc duẩn). Ý nghĩa là: măng tre (Rau củ).
毛笋竹笋 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. măng tre (Rau củ)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 毛笋竹笋
- 他 在 剥笋 皮
- Anh ấy đang bóc vỏ măng.
- 我 喜欢 吃 竹笋
- Tôi thích ăn măng tre.
- 这个 菜里 有 竹笋
- Món ăn này có măng tre.
- 农民 在 山上 采 竹笋
- Nông dân hái măng tre trên núi.
- 新 的 学校 和 医院 如 雨后春笋 般 涌现
- Trường học, bệnh viện mới mọc lên như nấm.
- 农民 在 挖笋
- Nông dân đang đào măng.
- 笋鸡 是 这家 餐厅 的 招牌菜
- Gà tơ là món đặc sản của nhà hàng này.
- 新 的 建筑物 如 雨后春笋 般 大批 出现
- Những tòa nhà mới xuất hiện như nấm mọc sau mưa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
毛›
⺮›
竹›
笋›