豌豆粥 wāndòu zhōu
volume volume

Từ hán việt: 【oản đậu chúc】

Đọc nhanh: 豌豆粥 (oản đậu chúc). Ý nghĩa là: hạt đậu.

Ý Nghĩa của "豌豆粥" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

豌豆粥 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. hạt đậu

pea gruel

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 豌豆粥

  • volume volume

    - zài 地里 dìlǐ páo 土豆 tǔdòu

    - Anh ấy đang đào khoai tây ở trong ruộng.

  • volume volume

    - chī 豆腐 dòufǔ

    - Anh ấy sàm sỡ tôi.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan chī 土豆 tǔdòu

    - Anh ấy thích ăn khoai tây.

  • volume volume

    - 豌豆 wāndòu jiǎo hěn 肥大 féidà

    - hạt đậu hoà lan này rất to.

  • volume volume

    - zài huī zhōng wēi 土豆 tǔdòu

    - Anh ấy đang vùi khoai tây trong tro.

  • volume volume

    - 麻黄 máhuáng lián yáo 赤小豆 chìxiǎodòu tāng

    - Bài thuốc Ma hoàng liên diêu xích tiểu đậu thang

  • volume volume

    - mǎi le 一块 yīkuài 豆腐 dòufǔ 回家 huíjiā

    - Anh mua một miếng đậu phụ rồi về nhà.

  • volume volume

    - 市场 shìchǎng shàng yǒu 新鲜 xīnxiān de 豌豆 wāndòu

    - Ở chợ có đậu Hà Lan tươi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Mễ 米 (+6 nét)
    • Pinyin: Yù , Zhōu , Zhù
    • Âm hán việt: Chúc , Dục
    • Nét bút:フ一フ丶ノ一丨ノ丶フ一フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NFDN (弓火木弓)
    • Bảng mã:U+7CA5
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:đậu 豆 (+0 nét)
    • Pinyin: Dòu
    • Âm hán việt: Đậu
    • Nét bút:一丨フ一丶ノ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MRT (一口廿)
    • Bảng mã:U+8C46
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:đậu 豆 (+8 nét)
    • Pinyin: Wān
    • Âm hán việt: Oản , Uyển
    • Nét bút:一丨フ一丶ノ一丶丶フノフ丶フフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MTJNU (一廿十弓山)
    • Bảng mã:U+8C4C
    • Tần suất sử dụng:Trung bình