Các biến thể (Dị thể) của 荚

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 荚 theo âm hán việt

荚 là gì? (Giáp). Bộ Thảo (+6 nét). Tổng 9 nét but (). Ý nghĩa là: quả. Từ ghép với : Quả bồ kết. Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • quả

Từ điển Trần Văn Chánh

* Đậu (quả của các loại đậu)

- Quả đậu

- Quả bồ kết.

Từ ghép với 荚