Đọc nhanh: 豆嘴儿 (đậu chuỷ nhi). Ý nghĩa là: giá đậu nành; đậu nành ngâm (làm thức ăn).
豆嘴儿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. giá đậu nành; đậu nành ngâm (làm thức ăn)
泡开的大豆或刚刚露芽的大豆,做菜用
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 豆嘴儿
- 大人 说话 , 小孩儿 别 插嘴
- người lớn nói chuyện trẻ con không được chen vào.
- 我 是 打 嘴 头儿 上 直到 心眼儿 里服 了 你 了
- tôi thực tâm phục khẩu phục anh.
- 上帝保佑 鹰嘴豆
- Chúa phù hộ cho đậu xanh.
- 孩子 到 戒掉 奶嘴 儿 的 时候 了
- Đứa bé đã đến lúc cai núm vú giả rồi.
- 咱们 别支 嘴儿 , 让 他 自己 多动 动脑筋
- chúng ta đừng mách nước, để anh ấy tự suy nghĩ.
- 一粒 放错 了 沙拉 罐 的 鹰嘴豆
- Một hạt đậu garbanzo trong thùng salad không đúng cách
- 他们 爱 吃 的 鹰嘴豆 泥 我 吃 几口 就 想 吐
- Tôi phát ngán vì hummus sau bốn lần cắn.
- 土豆 上 的 芽儿 要 去掉
- Mầm trên khoai tây cần phải bỏ đi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
儿›
嘴›
豆›