Đọc nhanh: 豆包儿 (đậu bao nhi). Ý nghĩa là: bánh nhân đậu.
豆包儿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bánh nhân đậu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 豆包儿
- 你 可以 把 书包 存在 这儿
- Bạn có thể gửi cặp sách ở đây.
- 我 喜欢 吃 豆沙包
- Tôi thích ăn bánh bao nhân bột đậu đỏ.
- 剩下 的 扫尾 活儿 由 我们 小组 包干
- tổ tôi bao thầu hết những việc lặt vặt còn lại
- 我 买 了 一包 蛋卷 儿
- Tôi đã mua một gói bánh trứng cuộn.
- 想 吃 老娘 的 豆腐 , 你 还 嫩 点儿
- Muốn sàm sỡ tôi sao, vẫn còn non lắm.
- 你 别跟我 掏 这个 半 包儿
- mày đừng có giở thủ đoạn này ra với tao
- 我 喜欢 吃 土豆丝 儿
- Tôi thích ăn khoai tây sợi.
- 早餐 来 碗 豆腐脑儿
- Bữa sáng có bát tào phớ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
儿›
包›
豆›