Đọc nhanh: 艾脑 (ngải não). Ý nghĩa là: cây đại bi.
艾脑 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cây đại bi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 艾脑
- 专业人士 做 艾灸
- Chuyên gia thực hiện châm cứu.
- 乱动 马上 艾止
- Sự xáo trộn ngay lập tức dừng lại.
- 亚马逊 艾迪 处于 领先
- Amazon Eddie tiến lên dẫn đầu!
- 黑客 正在 黑 那台 电脑
- Hacker đang xâm nhập vào chiếc máy tính đó.
- 人人 动脑 , 大挖 生产潜力
- Người người động não, ra sức khai thác tiềm năng trong sản xuất.
- 亨廷顿 舞蹈 症是 种 遗传性 大脑 紊乱
- Huntington là một chứng rối loạn não di truyền không thể chữa khỏi
- 人生 两件 宝 , 双手 与 大脑
- Đời người có hai vật quý giá, đôi bàn tay và khối óc.
- 主板 是 整个 电脑 的 核心
- Bo mạch chủ là hạt nhân của toàn bộ máy tính.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
脑›
艾›