Đọc nhanh: 谷子 (cốc tử). Ý nghĩa là: kê; cây kê, hạt kê, hạt thóc; thóc. Ví dụ : - 现在是谷子抽穗得季节。 Bây giờ là mùa lúa trổ bông.
谷子 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. kê; cây kê
一年生草本植物,茎直立,叶子条状披针形,有毛,穗状圆锥花序,子实圆形或椭圆形,脱壳后叫小米,是中国北方的粮食作物也叫粟
- 现在 是 谷子 抽穗 得 季节
- Bây giờ là mùa lúa trổ bông.
✪ 2. hạt kê
谷子的没有去壳的子实也叫粟
✪ 3. hạt thóc; thóc
稻的没有去壳的子实
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 谷子
- 黄 谷子 比白 谷子 苠
- kê vàng muộn hơn kê trắng.
- 秕谷 子
- thóc lép
- 谷秕 子
- thóc lép
- 稙 谷子 ( 种得 早 )
- lúa trồng sớm
- 他 用 碾子 碾 谷物
- Anh ấy dùng cối xay để nghiền ngũ cốc.
- 农民 用 碌碡 轧 谷子
- Người nông dân dùng trục lăn xay thóc.
- 现在 是 谷子 抽穗 得 季节
- Bây giờ là mùa lúa trổ bông.
- 山谷 的 口子 上 有 一 座 选矿厂
- ở cửa thung lũng có một nhà máy tuyển quặng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
子›
谷›