Đọc nhanh: 谷子抽穗 (cốc tử trừu tuệ). Ý nghĩa là: Lúa trổ bông. Ví dụ : - 现在是谷子抽穗得季节。 Bây giờ là mùa lúa trổ bông.
谷子抽穗 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Lúa trổ bông
- 现在 是 谷子 抽穗 得 季节
- Bây giờ là mùa lúa trổ bông.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 谷子抽穗
- 桌子 的 两耳 都 有 抽屉
- Hai bên của bàn đều có ngăn kéo.
- 小孩子 很 喜欢 玩儿 抽 陀螺
- Trẻ con rất thích chơi đánh cù.
- 抽个 空子 到 我们 这 里 看一看
- tranh thủ lúc rảnh đến chỗ chúng tôi xem một tý.
- 秕谷 子
- thóc lép
- 他 用 碾子 碾 谷物
- Anh ấy dùng cối xay để nghiền ngũ cốc.
- 农民 用 碌碡 轧 谷子
- Người nông dân dùng trục lăn xay thóc.
- 现在 是 谷子 抽穗 得 季节
- Bây giờ là mùa lúa trổ bông.
- 到 巷子 里 抽烟
- Vào ngõ để hút thuốc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
子›
抽›
穗›
谷›