Đọc nhanh: 鬼谷子 (quỷ cốc tử). Ý nghĩa là: Quỷ Cốc Tử; thầy tướng số.
鬼谷子 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Quỷ Cốc Tử; thầy tướng số
人名姓名与生卒年皆不详,战国楚人,为纵横家之祖,苏秦、张仪之师,隐居于鬼谷,故称为"鬼谷先生"着有鬼谷子,一卷; 观察人的相貌来推测祸福 (迷信) 的人
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鬼谷子
- 每粒 谷子 都 很饱
- Mỗi hạt thóc đều chắc nịch.
- 秕谷 子
- thóc lép
- 他 用 碾子 碾 谷物
- Anh ấy dùng cối xay để nghiền ngũ cốc.
- 把 谷子 耙开 晒晒
- cào thóc ra phơi.
- 现在 是 谷子 抽穗 得 季节
- Bây giờ là mùa lúa trổ bông.
- 书 明明 放在 桌子 上 , 怎么 忽然 不见 了 , 真是 活见鬼
- sách rõ ràng là để trên bàn, tại sao bỗng nhiên không thấy nữa, thật kỳ lạ!
- 为了 让 孩子 不哭 , 他 不断 对 孩子 做鬼脸
- Để đứa con không khóc, anh ấy không ngừng nhăn mặt làm trò hề với nó.
- 酒鬼 好比 威士忌 瓶 , 全是 脖子 跟 肚子 而 没脑子
- Kẻ nghiện rượu giống như chai Whisky, chỉ có cổ và bụng mà không có óc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
子›
谷›
鬼›