Đọc nhanh: 谱线 (phả tuyến). Ý nghĩa là: vạch quang phổ.
谱线 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vạch quang phổ
spectral line
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 谱线
- 运用 紫外线 和 质谱 分析法
- Nó sử dụng ánh sáng cực tím và khối phổ.
- 一股 线
- Một sợi dây.
- 谱线 五线谱 上 五条 平行线 中 的 一条
- Một trong năm đường thẳng song song trên bảng kẻ năm đường thẳng.
- 一针一线
- một cây kim một sợi chỉ
- 一线希望
- một tia hi vọng
- 齐着 边儿 画 一道 线
- Vẽ một đường dọc theo cạnh.
- 一 绺 丝线
- một bó tơ.
- 三分之一 的 人口 生活 在 贫困线 或 以下
- Một phần ba dân số sống ở mức hoặc dưới mức nghèo khổ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
线›
谱›