Đọc nhanh: 明线光谱 (minh tuyến quang phả). Ý nghĩa là: tia sáng quang phổ.
明线光谱 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tia sáng quang phổ
光谱的一种,由一些不相连续的明线 (带) 形成,其他部分是黑暗的在平常气压下元素的炽热气体或蒸气的光就能形成这种光谱
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 明线光谱
- 一线 阳光
- một tia nắng mặt trời
- 一线 光明
- một tia sáng
- 窗外 的 光线 明 了
- Ánh sáng bên ngoài cửa sổ đã sáng.
- 东方 一线 鱼白 , 黎明 已经 到来
- Phương đông xuất hiện một vệt trắng bạc, bình minh đã ló dạng.
- 会议 内容 要 保持 阳光 透明
- Nội dung cuộc họp cần phải minh bạch.
- 光明正大
- quang minh chính đại
- 他 的 信仰 非常 光明
- Niềm tin của anh ấy rất chính nghĩa.
- 你 在 这样 弱 的 光线 下 看书 会 损伤 视力 的
- Đọc sách dưới ánh sáng yếu như vậy sẽ gây tổn thương cho thị lực của bạn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
光›
明›
线›
谱›