谷糠 gǔ kāng
volume volume

Từ hán việt: 【cốc khang】

Đọc nhanh: 谷糠 (cốc khang). Ý nghĩa là: hạt chaff.

Ý Nghĩa của "谷糠" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

谷糠 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. hạt chaff

grain chaff

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 谷糠

  • volume volume

    - huáng 谷子 gǔzi 比白 bǐbái 谷子 gǔzi mín

    - kê vàng muộn hơn kê trắng.

  • volume volume

    - 麦麸 màifū yóu 谷糠 gǔkāng 营养物质 yíngyǎngwùzhì 调成 diàochéng de 混合物 hùnhéwù 用以 yòngyǐ 饲养 sìyǎng 牲畜 shēngchù 家禽 jiāqín

    - Bột mỳ là một hỗn hợp được làm từ cám lúa và các chất dinh dưỡng, được sử dụng để cho ăn gia súc và gia cầm.

  • volume volume

    - 公鸡 gōngjī zhuó 地上 dìshàng

    - Gà trống mổ hạt trên mặt đất.

  • volume volume

    - 有没有 yǒuméiyǒu 陷入 xiànrù guò 低谷 dīgǔ

    - Bạn đã từng rơi vào khó khăn chưa?

  • volume volume

    - 低谷 dīgǔ de 空气 kōngqì hěn 凉爽 liángshuǎng

    - Không khí trong thung lũng rất mát mẻ.

  • volume volume

    - 农民 nóngmín lǒu le 一堆堆 yīduīduī de 稻谷 dàogǔ

    - Nông dân ôm lấy từng đống lúa.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 到达 dàodá 山脊 shānjǐ shí 山谷 shāngǔ 湖泊 húpō 尽收眼底 jìnshōuyǎndǐ

    - Cả thung lũng và hồ đều thu gọn lại trọn trong tầm mắt khi họ đi tới sườn núi.

  • volume volume

    - 知道 zhīdào 科罗拉多 kēluólāduō 大峡谷 dàxiágǔ shì yóu 侵蚀 qīnshí ér 形成 xíngchéng de ma

    - Bạn có biết rằng Grand Canyon được tạo ra bởi sự xói mòn?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Mễ 米 (+11 nét)
    • Pinyin: Kāng
    • Âm hán việt: Khang
    • Nét bút:丶ノ一丨ノ丶丶一ノフ一一丨丶一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FDILE (火木戈中水)
    • Bảng mã:U+7CE0
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Cốc 谷 (+0 nét)
    • Pinyin: Gǔ , Lù , Yù
    • Âm hán việt: Cốc , Dục , Lộc
    • Nét bút:ノ丶ノ丶丨フ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:COR (金人口)
    • Bảng mã:U+8C37
    • Tần suất sử dụng:Rất cao