谱氏 pǔ shì
volume volume

Từ hán việt: 【phả thị】

Đọc nhanh: 谱氏 (phả thị). Ý nghĩa là: hồ sơ tổ tiên, gia phả.

Ý Nghĩa của "谱氏" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

谱氏 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. hồ sơ tổ tiên

ancestral records

✪ 2. gia phả

family tree

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 谱氏

  • volume volume

    - zǒng 喜欢 xǐhuan 摆谱 bǎipǔ

    - Anh ấy luôn thích phô trương.

  • volume volume

    - 做事 zuòshì yǒu 谱儿 pǔer

    - Anh ấy làm việc có bài bản.

  • volume volume

    - 完全 wánquán méi 谱子 pǔzi

    - Anh ấy hoàn toàn không có bài bản sẵn.

  • volume volume

    - 食谱 shípǔ 种类 zhǒnglèi hěn 丰富 fēngfù

    - Thực đơn có nhiều loại.

  • volume volume

    - jiào 李白 lǐbái shì hěn 有名 yǒumíng

    - Anh ấy tên là Lý Bạch Thị rất nổi tiếng.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 研究 yánjiū 京剧 jīngjù 脸谱 liǎnpǔ de 意义 yìyì

    - Anh ấy thích nghiên cứu ý nghĩa của mặt nạ Kinh kịch.

  • volume volume

    - 京剧 jīngjù de 脸谱 liǎnpǔ 颜色 yánsè 非常 fēicháng 鲜艳 xiānyàn

    - Mặt nạ trong Kinh kịch có màu sắc rất rực rỡ.

  • volume volume

    - zài 东部 dōngbù 实施 shíshī de 庞氏 pángshì 骗局 piànjú bèi 识破 shípò le

    - Một Đề án Ponzi mà anh ta đang chạy về phía đông đã phát nổ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Thị 氏 (+0 nét)
    • Pinyin: Jīng , Shì , Zhī
    • Âm hán việt: Chi , Thị
    • Nét bút:ノフ一フ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HVP (竹女心)
    • Bảng mã:U+6C0F
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+12 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Phả , Phổ
    • Nét bút:丶フ丶ノ一丨丨丶ノ一丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVTCA (戈女廿金日)
    • Bảng mã:U+8C31
    • Tần suất sử dụng:Cao