Đọc nhanh: 谱氏 (phả thị). Ý nghĩa là: hồ sơ tổ tiên, gia phả.
谱氏 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. hồ sơ tổ tiên
ancestral records
✪ 2. gia phả
family tree
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 谱氏
- 他 总 喜欢 摆谱
- Anh ấy luôn thích phô trương.
- 他 做事 有 谱儿
- Anh ấy làm việc có bài bản.
- 他 完全 没 谱子
- Anh ấy hoàn toàn không có bài bản sẵn.
- 食谱 种类 很 丰富
- Thực đơn có nhiều loại.
- 他 叫 李白 氏 很 有名
- Anh ấy tên là Lý Bạch Thị rất nổi tiếng.
- 他 喜欢 研究 京剧 脸谱 的 意义
- Anh ấy thích nghiên cứu ý nghĩa của mặt nạ Kinh kịch.
- 京剧 里 的 脸谱 颜色 非常 鲜艳
- Mặt nạ trong Kinh kịch có màu sắc rất rực rỡ.
- 他 在 东部 实施 的 庞氏 骗局 被 识破 了
- Một Đề án Ponzi mà anh ta đang chạy về phía đông đã phát nổ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
氏›
谱›