Đọc nhanh: 谷口 (cốc khẩu). Ý nghĩa là: Taniguchi (họ Nhật Bản).
谷口 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Taniguchi (họ Nhật Bản)
Taniguchi (Japanese surname)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 谷口
- 黄 谷子 比白 谷子 苠
- kê vàng muộn hơn kê trắng.
- 用 口哨 模仿 布谷鸟 叫
- huýt sáo bắt chước theo tiếng chim cuốc.
- 一口气 儿 说完
- Nói hết một mạch.
- 山谷 的 口子 上 有 一 座 选矿厂
- ở cửa thung lũng có một nhà máy tuyển quặng.
- 一口 道 地 的 北京 话
- tiếng Bắc Kinh chính cống.
- 一家 三口 疑似 新冠 肺炎 , 爸妈 已 卧病 不起
- Một nhà ba người nghi nhiếm covid 19, bố mẹ đã ốm nằm liệt giường.
- 一口气 跑 到 家
- Chạy một mạch về nhà.
- 一家 五口 人
- một nhà có năm người.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
口›
谷›