Đọc nhanh: 谢长廷 (tạ trưởng đình). Ý nghĩa là: Frank Chang-ting Hsieh (1946-), chính trị gia DPP Đài Loan, thị trưởng Cao Hùng 1998-2005.
谢长廷 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Frank Chang-ting Hsieh (1946-), chính trị gia DPP Đài Loan, thị trưởng Cao Hùng 1998-2005
Frank Chang-ting Hsieh (1946-), Taiwanese DPP politician, mayor of Kaohsiung 1998-2005
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 谢长廷
- 一寻约 为 八尺 长
- Một tầm khoảng tám thước dài.
- 一百零八 厘米 长布
- Vải dài một trăm lẻ tám centimet.
- 万里长城
- Vạn lí trường thành.
- 黑麦 在 冬天 生长 良好
- Lúa mạch đen phát triển tốt vào mùa đông.
- 万古长存
- còn mãi muôn đời.
- 一长一短
- bên dài bên ngắn; cái ngắn cái dài
- 万里长城 就 像 一条龙 卧 在 一座 雄伟壮观 的 大山 上面
- Vạn Lý Trường Thành giống như một con rồng nằm trên một ngọn núi hùng vĩ
- 一路上 庄稼 长势 很 好 , 一片 丰收 景象
- dọc hai bên đường hoa màu tươi tốt, nơi nơi đều là phong cảnh được mùa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
廷›
谢›
长›