Đọc nhanh: 贞丰县 (trinh phong huyện). Ý nghĩa là: Hạt Zhenfeng ở Qianxinan Buyei và quận tự trị Miao 黔西南州 , Quý Châu.
✪ 1. Hạt Zhenfeng ở Qianxinan Buyei và quận tự trị Miao 黔西南州 , Quý Châu
Zhenfeng county in Qianxinan Buyei and Miao autonomous prefecture 黔西南州 [Qián xī nán zhōu], Guizhou
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 贞丰县
- 丰产 经验
- kinh nghiệm về năng suất cao.
- 丰产田
- ruộng năng suất cao; ruộng cao sản
- 丰功伟绩
- công lao to lớn
- 丰功伟绩
- công tích to lớn
- 丰厚 的 礼品
- quà biếu hậu
- 黑龙江 物产 很 丰富
- Nguồn sản vật của Hắc Long Giang rất phong phú.
- 个人经历 很 丰富
- Kinh nghiệm cá nhân rất phong phú.
- 中国 的 饮食文化 非常 丰富 多样
- Văn hóa ẩm thực Trung Quốc vô cùng phong phú và đa dạng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丰›
县›
贞›