Đọc nhanh: 谢家集 (tạ gia tập). Ý nghĩa là: Quận Xiejiaji của thành phố Hoài Nam 淮南 市 , An Huy.
谢家集 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Quận Xiejiaji của thành phố Hoài Nam 淮南 市 , An Huy
Xiejiaji district of Huainan city 淮南市 [Huái nán shì], Anhui
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 谢家集
- 他 用 哨子 召集 大家
- Anh ấy dùng còi để tập hợp mọi người.
- 感谢 大家 对 我 给予 的 帮助
- Cảm ơn sự giúp đỡ mọi người dành cho tôi.
- 感谢 大家 的 聆听 !
- Cảm ơn sự lắng nghe của mọi người!
- 她 微笑 着 向 大家 道谢
- Cô ấy cười và ngỏ lời cảm ơn tới mọi người.
- 会议 上 大家 都 集中 发言
- Mọi người tập trung phát biểu tại cuộc họp.
- 你 去 收集 一下 大家 的 意见 吧 !
- Bạn đi thu thập ý kiến mọi người đi!
- 科学家 们 正在 收集 数据
- Các nhà khoa học đang thu thập dữ liệu.
- 感谢 大家 的 关怀 和 照顾
- Cảm ơn mọi người đã quan tâm và chăm sóc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
家›
谢›
集›