谢家集 xiè jiā jí
volume volume

Từ hán việt: 【tạ gia tập】

Đọc nhanh: 谢家集 (tạ gia tập). Ý nghĩa là: Quận Xiejiaji của thành phố Hoài Nam 淮南 , An Huy.

Ý Nghĩa của "谢家集" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

谢家集 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Quận Xiejiaji của thành phố Hoài Nam 淮南 市 , An Huy

Xiejiaji district of Huainan city 淮南市 [Huái nán shì], Anhui

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 谢家集

  • volume volume

    - yòng 哨子 shàozi 召集 zhàojí 大家 dàjiā

    - Anh ấy dùng còi để tập hợp mọi người.

  • volume volume

    - 感谢 gǎnxiè 大家 dàjiā duì 给予 jǐyǔ de 帮助 bāngzhù

    - Cảm ơn sự giúp đỡ mọi người dành cho tôi.

  • volume volume

    - 感谢 gǎnxiè 大家 dàjiā de 聆听 língtīng

    - Cảm ơn sự lắng nghe của mọi người!

  • volume volume

    - 微笑 wēixiào zhe xiàng 大家 dàjiā 道谢 dàoxiè

    - Cô ấy cười và ngỏ lời cảm ơn tới mọi người.

  • volume volume

    - 会议 huìyì shàng 大家 dàjiā dōu 集中 jízhōng 发言 fāyán

    - Mọi người tập trung phát biểu tại cuộc họp.

  • volume volume

    - 收集 shōují 一下 yīxià 大家 dàjiā de 意见 yìjiàn ba

    - Bạn đi thu thập ý kiến mọi người đi!

  • volume volume

    - 科学家 kēxuéjiā men 正在 zhèngzài 收集 shōují 数据 shùjù

    - Các nhà khoa học đang thu thập dữ liệu.

  • volume volume

    - 感谢 gǎnxiè 大家 dàjiā de 关怀 guānhuái 照顾 zhàogu

    - Cảm ơn mọi người đã quan tâm và chăm sóc.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+7 nét)
    • Pinyin: Gū , Jiā , Jiē
    • Âm hán việt: , Gia
    • Nét bút:丶丶フ一ノフノノノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JMSO (十一尸人)
    • Bảng mã:U+5BB6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+10 nét)
    • Pinyin: Xiè
    • Âm hán việt: Tạ
    • Nét bút:丶フノ丨フ一一一ノ一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVHHI (戈女竹竹戈)
    • Bảng mã:U+8C22
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Chuy 隹 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tập
    • Nét bút:ノ丨丶一一一丨一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OGD (人土木)
    • Bảng mã:U+96C6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao