Đọc nhanh: 谢尔盖 (tạ nhĩ cái). Ý nghĩa là: Sergei (tên). Ví dụ : - 你根本不认识谢尔盖 Bạn không biết Sergei.
谢尔盖 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Sergei (tên)
Sergei (name)
- 你 根本 不 认识 谢尔盖
- Bạn không biết Sergei.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 谢尔盖
- 比尔 · 盖兹加 尼古拉 · 特斯拉 的 发型
- Bill Gates gặp Nikola Tesla thì sao?
- 不必 担心 霍尔 布鲁克
- Tôi sẽ không lo lắng về Holbrook.
- 谢尔顿 回 得克萨斯州 的 家 了
- Sheldon về nhà ở Texas
- 谢谢 你 让 切尔西 来
- Cảm ơn vì đã để Chelsea đến.
- 比尔 · 盖茨 之所以 成功
- Bill Gates là Bill Gates bởi vì
- 你 根本 不 认识 谢尔盖
- Bạn không biết Sergei.
- 谢尔盖 不 喜欢 有人 四处 窥探
- Sergei không thích bất cứ ai xung quanh.
- 这份 杂志 的 母公司 是 谢尔顿 全球 传媒
- Shelton Global Media là công ty mẹ của tạp chí này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
尔›
盖›
谢›