Đọc nhanh: 谢家集区 (tạ gia tập khu). Ý nghĩa là: Quận Xiejiaji của thành phố Hoài Nam 淮南 市 , An Huy.
✪ 1. Quận Xiejiaji của thành phố Hoài Nam 淮南 市 , An Huy
Xiejiaji district of Huainan city 淮南市 [Huái nán shì], Anhui
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 谢家集区
- 他 用 哨子 召集 大家
- Anh ấy dùng còi để tập hợp mọi người.
- 他 在 郊区 住家
- Anh ấy sống ở ngoại ô.
- 我们 谢别 主人 后 回家 了
- Chúng tôi từ biệt chủ nhà rồi về nhà.
- 小区 门口 有 一家 超市
- Cổng vào tiểu khu có một cái siêu thị.
- 她 由衷 地 感谢 大家 的 支持
- Cô ấy thật lòng cảm ơn sự ủng hộ của mọi người.
- 她 微笑 着 向 大家 道谢
- Cô ấy cười và ngỏ lời cảm ơn tới mọi người.
- 会议 上 大家 都 集中 发言
- Mọi người tập trung phát biểu tại cuộc họp.
- 在 这个 地区 结集 了 三个 师
- khu vực này tập kết ba sư đoàn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
区›
家›
谢›
集›