Đọc nhanh: 谢帖 (tạ thiếp). Ý nghĩa là: thiếp cảm ơn (gửi lại sau khi tiếp nhận lễ vật).
谢帖 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thiếp cảm ơn (gửi lại sau khi tiếp nhận lễ vật)
旧时受人礼物后表示答谢的回帖
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 谢帖
- 习字帖
- mẫu chữ tập viết
- 他 临帖 十分 认真
- Anh ấy tập viết rất chăm chỉ.
- 麻烦 你 给 我 一杯 水 , 谢谢
- Phiền bạn đưa tôi một cốc nước, cảm ơn.
- 什么 谢不谢 的 , 别提 这个
- Cảm với ơn gì, đừng nhắc tới nữa.
- 他 向 我 表示感谢
- Anh ấy bày tỏ lòng biết ơn với tôi.
- 他 决心 酬谢 恩人
- Anh ấy quyết tâm báo đáp ân nhân của mình.
- 他 向 我 鞠躬 表示感谢
- Anh ấy cúi đầu cảm ơn tôi.
- 他 向 朋友 道谢 后 离开 了
- Anh ấy từ biệt bạn bè rồi rời đi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
帖›
谢›