volume volume

Từ hán việt: 【mi】

Đọc nhanh: (mi). Ý nghĩa là: cháo, nhừ; nát; thối rữa, lãng phí; hoang phí. Ví dụ : - 肉糜。 cháo thịt.. - 糜烂。 thối rữa.. - 糜费。 lãng phí.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. cháo

Ví dụ:
  • volume volume

    - 肉糜 ròumí

    - cháo thịt.

✪ 2. nhừ; nát; thối rữa

Ví dụ:
  • volume volume

    - 糜烂 mílàn

    - thối rữa.

✪ 3. lãng phí; hoang phí

浪费

Ví dụ:
  • volume volume

    - 糜费 mífèi

    - lãng phí.

✪ 4. họ Mi

(Mí) 姓

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 糜费 mífèi

    - lãng phí.

  • volume volume

    - 糜费 mífèi 公帑 gōngtǎng

    - lãng phí công quỹ

  • volume volume

    - 肉糜 ròumí

    - cháo thịt.

  • volume volume

    - 糜烂不堪 mílànbùkān

    - thối nát lắm rồi.

  • volume volume

    - 糜烂 mílàn

    - thối rữa.

  • volume volume

    - 节约开支 jiéyuēkāizhī 防止 fángzhǐ 糜费 mífèi

    - chi tiêu tiết kiệm, phòng ngừa lãng phí.

  • volume volume

    - 原料 yuánliào 捣碎 dǎosuì 放在 fàngzài 石灰水 shíhuīshuǐ 浸渍 jìnzì zài jiā 蒸煮 zhēngzhǔ 变成 biànchéng 糜烂 mílàn de 纸浆 zhǐjiāng

    - nghiền nát nguyên liệu, ngâm vào nước vôi, rồi đem nấu, biến thành nước giấy nát.

  • Xem thêm 2 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Mễ 米 (+11 nét)
    • Pinyin: Méi , Mí
    • Âm hán việt: Mi , My
    • Nét bút:丶一ノ一丨ノ丶一丨ノ丶丶ノ一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IDFD (戈木火木)
    • Bảng mã:U+7CDC
    • Tần suất sử dụng:Trung bình