谙晓 ān xiǎo
volume volume

Từ hán việt: 【am hiểu】

Đọc nhanh: 谙晓 (am hiểu). Ý nghĩa là: Hiểu rõ..

Ý Nghĩa của "谙晓" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. Hiểu rõ.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 谙晓

  • volume volume

    - 谙熟 ānshú 本地 běndì 风俗 fēngsú

    - Anh ấy am hiểu phong tục địa phương này.

  • volume volume

    - xiàng 这样 zhèyàng 大名鼎鼎 dàmíngdǐngdǐng hái 有人 yǒurén 晓得 xiǎode

    - anh ấy nổi tiếng như thế, còn sợ rằng có mấy người không biết chắc?

  • volume volume

    - 天色 tiānsè 破晓 pòxiǎo

    - tảng sáng.

  • volume volume

    - 知晓 zhīxiǎo 这件 zhèjiàn shì le ma

    - Bạn đã biết chuyện này chưa?

  • volume volume

    - 早已 zǎoyǐ 知晓 zhīxiǎo 这个 zhègè 秘密 mìmì

    - Cô ấy đã biết bí mật này từ lâu.

  • volume volume

    - 晓得 xiǎode 这个 zhègè 问题 wèntí de 答案 dáàn

    - Cô ấy biết câu trả lời cho vấn đề này.

  • volume volume

    - 刘备 liúbèi 曹操 cáocāo 孙权 sūnquán zài 中国 zhōngguó 家喻户晓 jiāyùhùxiǎo

    - Lưu Bị, Tào Tháo và Tôn Quyền là những cái tên ai ai cũng biết ở Trung Quốc.

  • volume volume

    - 雨后 yǔhòu de 清晨 qīngchén 天一 tiānyī 破晓 pòxiǎo jiù 晴空万里 qíngkōngwànlǐ

    - Vào sáng sớm sau cơn mưa, bầu trời trong xanh ngay khi bình minh ló dạng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+6 nét)
    • Pinyin: Xiǎo
    • Âm hán việt: Hiểu
    • Nét bút:丨フ一一一フノ一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:APHU (日心竹山)
    • Bảng mã:U+6653
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+9 nét)
    • Pinyin: ān
    • Âm hán việt: Am
    • Nét bút:丶フ丶一丶ノ一丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IVYTA (戈女卜廿日)
    • Bảng mã:U+8C19
    • Tần suất sử dụng:Trung bình