谋利 móu lì
volume volume

Từ hán việt: 【mưu lợi】

Đọc nhanh: 谋利 (mưu lợi). Ý nghĩa là: để đạt được, để có được một lợi thế, để tạo ra lợi nhuận.

Ý Nghĩa của "谋利" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

谋利 khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. để đạt được

to gain

✪ 2. để có được một lợi thế

to get an advantage

✪ 3. để tạo ra lợi nhuận

to make a profit

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 谋利

  • volume volume

    - zǒng 钻营 zuānyíng 谋私利 móusīlì

    - Anh ấy luôn tìm cách kiếm lợi riêng.

  • volume volume

    - 一张 yīzhāng 利口 lìkǒu ( shuō 利嘴 lìzuǐ )

    - miệng khéo nói.

  • volume volume

    - 图谋 túmóu 私利 sīlì

    - mưu kiếm lợi riêng

  • volume volume

    - 谋取 móuqǔ 利益 lìyì

    - giành quyền lợi.

  • volume volume

    - 不谋私利 bùmóusīlì

    - không mưu lợi.

  • volume volume

    - 万事大吉 wànshìdàjí ( 一切 yīqiè 事情 shìqing dōu hěn 圆满 yuánmǎn 顺利 shùnlì )

    - tất cả đều thuận lợi; may mắn.

  • volume volume

    - 商人 shāngrén 谋利益 móulìyì

    - Thương nhân mưu cầu lợi ích.

  • volume volume

    - 这种 zhèzhǒng wèi 人类 rénlèi 谋利益 móulìyì de 高贵 gāoguì 品质 pǐnzhì shì 值得 zhíde 人民 rénmín 礼赞 lǐzàn de

    - phẩm chất cao quý vì lợi ích của nhân loại, thật đáng được nhân dân tán dương.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:đao 刀 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Lợi
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶丨丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HDLN (竹木中弓)
    • Bảng mã:U+5229
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+9 nét)
    • Pinyin: Móu
    • Âm hán việt: Mưu
    • Nét bút:丶フ一丨丨一一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IVTMD (戈女廿一木)
    • Bảng mã:U+8C0B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao