Đọc nhanh: 谋利 (mưu lợi). Ý nghĩa là: để đạt được, để có được một lợi thế, để tạo ra lợi nhuận.
谋利 khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. để đạt được
to gain
✪ 2. để có được một lợi thế
to get an advantage
✪ 3. để tạo ra lợi nhuận
to make a profit
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 谋利
- 他 总 钻营 谋私利
- Anh ấy luôn tìm cách kiếm lợi riêng.
- 一张 利口 ( 也 说 利嘴 )
- miệng khéo nói.
- 图谋 私利
- mưu kiếm lợi riêng
- 谋取 利益
- giành quyền lợi.
- 不谋私利
- không mưu lợi.
- 万事大吉 ( 一切 事情 都 很 圆满 顺利 )
- tất cả đều thuận lợi; may mắn.
- 商人 谋利益
- Thương nhân mưu cầu lợi ích.
- 这种 为 人类 谋利益 的 高贵 品质 , 是 值得 人民 礼赞 的
- phẩm chất cao quý vì lợi ích của nhân loại, thật đáng được nhân dân tán dương.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
利›
谋›