Đọc nhanh: 谋刺 (mưu thứ). Ý nghĩa là: âm mưu ám sát.
谋刺 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. âm mưu ám sát
to plot to assassinate
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 谋刺
- 他们 安心 计划 阴谋
- Họ âm thầm lên kế hoạch âm mưu.
- 他们 密谋 实施 绑架
- Họ mưu toan thực hiện bắt cóc.
- 产品设计 与 用户 需求 不谋而合
- Thiết kế sản phẩm phù hợp với nhu cầu người dùng.
- 鱼刺 卡 在 嗓子 里 了
- Hóc xương cá rồi.
- 他 以 锋利 的 笔触 讽刺 了 旧社会 的 丑恶
- anh ấy sử dụng ngòi bút sắc sảo để châm biếm sự tồi tệ xấu xa của xã hội cũ
- 他们 密谋策划 了 一场 阴谋
- Họ âm thầm chuẩn bị một âm mưu.
- 他们 串谋 做 坏事
- Họ cấu kết làm điều xấu.
- 他们 否认 共谋 走私 毒品
- Họ phủ nhận âm mưu buôn lậu ma túy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
刺›
谋›