Đọc nhanh: 谈资 (đàm tư). Ý nghĩa là: đề tài câu chuyện; đề tài nói chuyện. Ví dụ : - 茶余饭后的谈资。 đề tài nói chuyện trà dư tửu hậu
谈资 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đề tài câu chuyện; đề tài nói chuyện
谈话的资料
- 茶余饭后 的 谈资
- đề tài nói chuyện trà dư tửu hậu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 谈资
- 足资 谈助
- góp đề tài nói chuyện
- 两人越 谈越 投缘
- Hai người càng nói càng ăn ý.
- 茶余饭后 的 谈资
- đề tài nói chuyện trà dư tửu hậu
- 首次 订购 时 , 本人 将 提供 信用 照会 资料 给 您
- Khi đặt hàng lần đầu, tôi sẽ cung cấp cho bạn thông tin chứng từ tín dụng.
- 两 国 会谈
- hội đàm giữa hai nước
- 两人 谈得 十分 欢洽
- hai người nói chuyện rất vui vẻ hoà hợp.
- 两 国 为了 资源 而 斗争
- Hai quốc gia tranh đấu vì tài nguyên.
- 世界 资源 正在 迅速 减少
- Nguồn tài nguyên của thế giới đang suy giảm nhanh chóng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
谈›
资›