Đọc nhanh: 覃 (đàm). Ý nghĩa là: sâu, lan tỏa; lan ra; lan tới, họ Đàm. Ví dụ : - 湖水覃深不见底。 Nước hồ sâu thẳm không thấy đáy.. - 井水覃深十分清凉。 Nước trong giếng sâu rất mát lạnh.. - 温暖覃及寒冷地。 Sự ấm áp lan tới nơi lạnh giá.
覃 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sâu
深
 
                                                                
                                                                                                                        
                                                                     
                                                                
                                                                                                                                                            
                                            - 湖水 覃 深不见底
- Nước hồ sâu thẳm không thấy đáy.
 
                                                                
                                                                                                                        
                                                                     
                                                                
                                                                                                                                                            
                                            - 井水 覃深 十分 清凉
- Nước trong giếng sâu rất mát lạnh.
覃 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lan tỏa; lan ra; lan tới
延及
 
                                                                
                                                                                                                        
                                                                     
                                                                
                                                                                                                                                            
                                            - 温暖 覃及 寒冷 地
- Sự ấm áp lan tới nơi lạnh giá.
 
                                                                
                                                                                                                        
                                                                     
                                                                
                                                                                                                                                            
                                            - 他 的 影响 覃及 海外
- Sức ảnh hưởng của ông đã lan rộng ra nước ngoài.
 
                                                                
                                                                                                                        
                                                                     
                                                                
                                                                                                                                                            
                                            - 这 消息 覃及 全球
- Tin này đã lan ra toàn cầu.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
覃 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. họ Đàm
姓
 
                                                                
                                                                                                                        
                                                                     
                                                                
                                                                                                                                                            
                                            - 覃姓 在 本地 不 多
- Họ Đàm ở địa phương này không nhiều.
 
                                                                
                                                                                                                        
                                                                     
                                                                
                                                                                                                                                            
                                            - 他 姓 覃 , 是 好人
- Anh ấy họ Đàm, là người tốt.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 覃
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 我们 班有 姓 覃 的
- Trong lớp chúng tôi có người họ Đàm.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 温暖 覃及 寒冷 地
- Sự ấm áp lan tới nơi lạnh giá.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 覃姓 在 本地 不 多
- Họ Đàm ở địa phương này không nhiều.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 他 的 影响 覃及 海外
- Sức ảnh hưởng của ông đã lan rộng ra nước ngoài.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 湖水 覃 深不见底
- Nước hồ sâu thẳm không thấy đáy.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 井水 覃深 十分 清凉
- Nước trong giếng sâu rất mát lạnh.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 他 姓 覃 , 是 好人
- Anh ấy họ Đàm, là người tốt.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 我 有 朋友 姓覃
- Tôi có bạn họ Đàm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
覃›