tán
volume volume

Từ hán việt: 【đàm】

Đọc nhanh: (đàm). Ý nghĩa là: Đàm Thành (tên huyện, ở tỉnh Sơn Đông, Trung Quốc.).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Đàm Thành (tên huyện, ở tỉnh Sơn Đông, Trung Quốc.)

郯城,地名,在山东

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:ấp 邑 (+8 nét)
    • Pinyin: Tán
    • Âm hán việt: Đàm
    • Nét bút:丶ノノ丶丶ノノ丶フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FFNL (火火弓中)
    • Bảng mã:U+90EF
    • Tần suất sử dụng:Thấp