Đọc nhanh: 谈心 (đàm tâm). Ý nghĩa là: tâm sự; nói chuyện tâm tình. Ví dụ : - 促膝谈心 ngồi tâm sự
谈心 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tâm sự; nói chuyện tâm tình
谈心里话
- 促膝谈心
- ngồi tâm sự
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 谈心
- 老师 三天两头 儿 找 我 谈心
- Giáo viên dăm ba bữa lại tìm tôi tâm sự.
- 他俩 推心置腹 地 交谈 了 好 一阵子
- hai người trò chuyện tâm tình với nhau.
- 她 喜欢 和 朋友 谈谈心 事
- Cô ấy thích trò chuyện tâm sự với bạn bè.
- 他 是 这次 谈判 的 核心 机
- Anh ấy là điểm then chốt của cuộc đàm phán này.
- 院子 里 的 人 , 谈心 的 谈心 , 说 笑 的 说 笑
- những người ở trong sân, người thì tâm sự, người thì nói cười.
- 等 师傅 空闲 下来 , 再 跟 他 谈心
- đợi sư phụ rảnh, rồi hãy tâm sự với ông ấy.
- 我们 谈心 了 一 整晚
- Chúng tôi đã tâm sự suốt cả tối.
- 敌人 心怀叵测 让 你 一个 人去 谈判 要 提防 上当受骗
- Kẻ địch lòng dạ khó lường, lại bắt cậu một mình đi đàm phán, phải đề phòng bị lừa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
⺗›
心›
谈›