Đọc nhanh: 促膝谈心 (xúc tất đàm tâm). Ý nghĩa là: ngồi cạnh nhau và nói chuyện chân tình (thành ngữ).
促膝谈心 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ngồi cạnh nhau và nói chuyện chân tình (thành ngữ)
to sit side-by-side and have a heart-to-heart talk (idiom)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 促膝谈心
- 看 别人 谈恋爱 , 我 心里 痒痒 的
- Nhìn người khác yêu nhau, trong lòng tôi lại ngứa ngáy.
- 我们 谈情说爱 很 开心
- Chúng tôi nói chuyện tình yêu rất vui.
- 老师 三天两头 儿 找 我 谈心
- Giáo viên dăm ba bữa lại tìm tôi tâm sự.
- 他俩 推心置腹 地 交谈 了 好 一阵子
- hai người trò chuyện tâm tình với nhau.
- 促膝谈心
- ngồi tâm sự
- 她 喜欢 和 朋友 谈谈心 事
- Cô ấy thích trò chuyện tâm sự với bạn bè.
- 他 是 这次 谈判 的 核心 机
- Anh ấy là điểm then chốt của cuộc đàm phán này.
- 我们 在 明月 下 谈心
- Chúng tôi tâm sự dưới ánh trăng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
促›
⺗›
心›
膝›
谈›