Đọc nhanh: 抵足谈心 (để tú đàm tâm). Ý nghĩa là: nói chuyện thân mật.
抵足谈心 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nói chuyện thân mật
抵足:指同床安睡谓抵足而眠,彻夜长谈形容亲切深厚的情谊
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 抵足谈心
- 信心 不足
- thiếu tự tin
- 他俩 推心置腹 地 交谈 了 好 一阵子
- hai người trò chuyện tâm tình với nhau.
- 促膝谈心
- ngồi tâm sự
- 他 信心十足
- Anh ấy tràn đầy tự tin.
- 她 的 贪心 让 她 无法 满足
- Sự tham lam của cô ấy khiến cô không thể thỏa mãn.
- 他 的 贪心不足 让 他 陷入困境
- Lòng tham của anh ấy khiến anh ấy rơi vào khó khăn.
- 他 开心 地 手舞足蹈
- Anh ấy vui vẻ nhảy múa tung tăng.
- 他 只 听到 他们 交谈 中 无足轻重 的 部分
- Anh ấy chỉ nghe được một phần nhỏ không quan trọng trong cuộc trò chuyện của họ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
⺗›
心›
抵›
谈›
足›