Đọc nhanh: 谈兴 (đàm hưng). Ý nghĩa là: hứng thú nói chuyện; hứng nói chuyện. Ví dụ : - 谈兴正浓 rất có hứng trò chuyện; chuyện trò đang nồng.
谈兴 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hứng thú nói chuyện; hứng nói chuyện
谈话的兴致
- 谈兴正浓
- rất có hứng trò chuyện; chuyện trò đang nồng.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 谈兴
- 不要 拘束 他们 的 兴趣爱好
- Đừng kìm kẹp sở thích của họ.
- 津津乐道 ( 很感兴趣 地 谈论 )
- say sưa trò chuyện.
- 谈兴正浓
- rất có hứng trò chuyện; chuyện trò đang nồng.
- 天 哪 , 他 又 在 絮絮 不休 地谈 他 感兴趣 的 问题 。 有没有 法子 使 他 闭嘴 ?
- Trời ơi, anh ta lại tiếp tục nói không ngừng về những vấn đề mà anh ta quan tâm. Có cách nào để làm anh ta im lặng không?
- 他 兴致勃勃 地向 我 谈起 出国 旅游 的 见闻
- Anh ấy tâm sự với tôi rất hào hứng về những trải nghiệm khi đi du lịch nước ngoài.
- 我 很 高兴 这次 洽谈 圆满成功
- Tôi rất vui vì cuộc đàm phán này đã thành công.
- 改天 咱们 再 尽兴 地谈 吧
- hôm khác chúng ta lại trao đổi thoả thích nhé.
- 两人 都 很 健谈 , 海阔天空 , 聊起来 没个 完
- hai người đều hăng nói tràng giang đại hải, không bao giờ hết chuyện.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
兴›
谈›