Đọc nhanh: 谈判结果 (đàm phán kết quả). Ý nghĩa là: kết quả đàm phán.
谈判结果 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. kết quả đàm phán
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 谈判结果
- 他 不在乎 结果 如何 也罢
- Anh ấy mặc kệ, kết quả ra sao cũng được.
- 他 不 专心 , 结果 摔倒 了
- Anh ấy không chú ý, kết quả là bị ngã.
- 裁判 结果 引起 了 争议
- Kết quả phán quyết gây ra tranh cãi.
- 谈判 已经 结束 了
- Cuộc đàm phán đã kết thúc.
- 谈判 结果 如何 ?
- Kết quả cuộc đàm phán thế nào rồi?
- 他们 深究 了 调查结果
- Họ đã phân tích sâu kết quả điều tra.
- 谈判 一有 结果 , 迅即 电陈
- khi đàm phán có kết quả, sẽ lập tức báo bằng điện tín.
- 我们 等 刑事法庭 的 判决 结果 出来 再说 吧
- Chúng tôi sẽ chờ đợi quyết định từ tòa án hình sự.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
判›
果›
结›
谈›